BÁO GIÁ
BẢNG BÁO GIÁ SẢN PHẨM MỚI NHẤT
Sàn gỗ Thành An xin gửi tới bạn bảng báo giá chi tiết và mới nhất, với bảng báo giá cập nhật chi tiết và liên tục các thương hiệu sàn gỗ, chúng tôi tin rằng bạn sẽ đưa ra được lựa chọn loại sàn gỗ phù hợp với gia đình và nguồn kinh phí của bạn.
STT |
TÊN THƯƠNG HIỆU |
KÍCH THƯỚC |
XUẤT XỨ |
ĐƠN GIÁ |
CHỦNG LOẠI |
GHI CHÚ |
SÀN GỖ MALAYSIA | ||||||
1 |
Sàn gỗ Bestfloor |
1220 x 132 x 11mm |
Malaysia |
390,000 | Sàn gỗ công nghiệp | |
2 | Sàn gỗ Janmi |
1283 x 193 x 8mm |
Malaysia |
285,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
1283 x 193 x 12mm |
Malaysia |
390,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12ly bản to | ||
1283 x 115 x 12mm |
Malaysia |
460,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12ly bản nhỏ | ||
3 | Sàn gỗ Masfloor |
1205 x 161 x 12mm |
Malaysia |
430,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12mm bàn nhỏ AC5 |
1210 x 195 x12mm |
Malaysia |
370,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12mm bản to AC4 | ||
1210 x 195 x 8mm |
Malaysia |
255,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
8mm AC4 | ||
4 | Sàn gỗ Robina |
1283 x 115 x 12mm |
Malaysia |
470,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12ly bản nhỏ |
1283 x 193 x 12mm |
Malaysia |
400,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12ly bản to không V | ||
1283 x 193 x 12mm |
Malaysia |
470,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12ly bản to có V | ||
1283 x 115 x 8mm |
Malaysia |
325,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
8ly bản nhỏ | ||
1283 x 193 x 8mm |
Malaysia |
295,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
8ly bản to | ||
5 | Sàn gỗ Rainforest |
1203 x 139 x12mm |
Malaysia |
475,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
1205 x 191 x 8mm |
Malaysia |
325,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |||
6 |
Sàn gỗ Borneo |
1218 x 125 x 12mm |
Malaysia |
Liên hệ |
Sàn gỗ công nghiệp | |
7 |
Sàn gỗ Mega Floor |
1216 x 124 x 12mm |
Malaysia |
Liên hệ |
Sàn gỗ công nghiệp | |
SÀN GỖ THÁI LAN | ||||||
8 | Sàn gỗ Thaione |
1210 x 198 x 12mm |
Thailand |
270,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
1210 x 198 x 8mm |
Thailand |
205,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |||
9 | Sàn gỗ Thaixin |
1205 x 192 x 12mm |
Thailand |
270,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
1205 x 192 x 8mm |
Thailand |
200,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |||
10 | Sàn gỗ Thaistar |
1205 x 192 x 12mm |
Thailand |
270,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
1205 x 192 x 8mm |
Thailand |
200,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |||
11 | Sàn gỗ Thaigold |
1210 x 128 x 12mm |
Thailand |
310,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
1210 x 198 x 8mm |
Thailand |
210,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |||
12 |
Sàn gỗ Chypong |
1216 x 127 x 12mm |
Thailand |
355,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Giá thi công hoàn thiện/m2 |
13 | Sàn gỗ Thailux |
1205 x 125 x 12mm |
Thailand |
Liên hệ |
Sàn gỗ công nghiệp | |
1205 x 192 x 12mm |
Thailand |
290,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |||
1205 x 192 x 8mm |
Thailand |
210,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |||
14 | Sàn gỗ Thaigreen |
1210 x 198 x 12mm |
Thailand |
290,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
1210 x 198 x 8mm |
Thailand |
215,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |||
SÀN GỖ CHÂU ÂU | ||||||
15 |
Sàn gỗ Faus - Tây ban nha |
1186 x 293 x 12mm |
Tây Ban Nha |
505,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
16 |
Sàn gỗ Kronoswiss |
1205 x 125 x 12mm |
Thụy Sỹ |
485,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
17 |
Sàn gỗ Alsa Pháp |
1286 x 118 x 12mm |
Pháp |
485,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
18 |
Sàn gỗ Kapitan |
1216 x 145 x 12mm |
Đức |
Liên hệ |
Sàn gỗ công nghiệp | |
19 |
Sàn gỗ lát Xương Cá |
1200 x 300 x 12mm |
Tây Ban Nha |
700,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Giá thi công hoàn thiện/m2 |
20 |
Sàn gỗ Egger |
1291 x 135 x 11 |
Đức |
530,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
21 |
Sàn gỗ Brusto |
1375 x 188 x 12mm |
Đức |
405,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
SÀN GỖ HÀN QUỐC | ||||||
22 | Sàn gỗ Dongwha |
1200 x 120 x 12mm |
Hàn Quốc |
420,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
1210 x 190 x 8mm |
Hàn Quốc |
275,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |||
23 | Sàn gỗ Floor Art |
1200 x 120 x 12mm |
Hàn Quốc |
425,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
1210 x 190 x 8mm |
Hàn Quốc |
275,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |||
SÀN GỖ THÔNG DỤNG | ||||||
24 |
Sàn gỗ Flortex |
801 x 123 x 12mm |
Việt Nam |
180,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | |
25 | Sàn gỗ Pago |
801 x 126 x 12mm |
190,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12ly cốt thường | |
1208 x 126 x 12mm |
255,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12ly mặt bóng bản dài cốt xanh chống ẩm | |||
803 x 101 x 12mm |
255,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12ly mặt sần bản ngắn cốt xanh chống ẩm | |||
26 | Sàn gỗ Newsky |
1218 x 144 x 12mm |
250,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Newsky loại S | |
1218 x 123 x 12mm |
290,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Newsky loại U | |||
27 |
Sàn gỗ Vietone |
801 x 126 x 12mm |
185,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
28 | Sàn gỗ Galamax |
803 x 113 x 12mm |
185,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12mm bản ngắn | |
1208 x 127 x 12mm |
195,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
12mm bản dài | |||
29 | Sàn gỗ Jawa |
1205 x 121 x 12mm |
300,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
1205 x 141 x 8mm |
200,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||||
30 |
Sàn gỗ Mowen |
1208 x 123 x 12mm |
Liên hệ |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
31 |
Sàn gỗ Amazon |
1208 x 123 x 12mm |
Liên hệ |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
32 |
Sàn gỗ Morser |
1208 x 124 x 12mm |
250,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
33 |
Sàn gỗ Kronomax SP |
1218 x 199 x 12mm |
320,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
34 |
Sàn gỗ Lucsy |
1216 x 127 x 12mm |
Liên hệ |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
35 |
Sàn gỗ Heesung |
1208 x 127 x 12mm |
215,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
36 |
Sàn gỗ Kendall |
808 x 102 x 12mm |
210,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
37 |
Sàn gỗ Kronozin |
808 x 110 x 12mm |
250,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
39 |
Sàn gỗ Boto |
1208 x 110 x 12mm |
270,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
40 |
Sàn gỗ Sennowell |
1210 x 127 x 12,3mm |
360,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
Sàn gỗ Kronohome |
808 x 113 x 12mm |
270,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Sàn gỗ Kronohome loại S | ||
41 |
808 x 130 x 12mm |
250,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Sàn gỗ Kronohome loại K | ||
1212 x 193 x 8mm |
180,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Sàn gỗ Kronohome loại H | |||
SÀN GỖ GIÁ RẺ | ||||||
42 |
Sàn gỗ Galamax 8mm |
1212 x 145 x 8mm |
145,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
| Sàn gỗ Redsun |
803 x 143 x 8mm |
145,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Sàn gỗ Redsun loại bản nhỏ | |
43 |
1210 x 195 x 8mm |
135,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Sàn gỗ Redsun loại bản to | ||
44 |
Sàn gỗ Newsky 8mm |
808 x 123 x 8mm |
150,000 |
Sàn gỗ công nghiệp | ||
45 |
Sàn gỗ Jawa 8mm |
1215 x 195 x 8mm |
160,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Sàn gỗ Wilson loại bản to | |
| Sàn gỗ Sutra 8mm |
1205 x 195 x 8mm |
135,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Sàn Sutra lọa bản to | |
46 |
806 x 134 x 8mm |
145,000 |
Sàn gỗ công nghiệp |
Sàn Sutra lọa bản nhỏ | ||
SÀN GỖ TỰ NHIÊN | ||||||
Sàn gỗ Chiu Liu |
1050 x 90 x 15mm |
1,055,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
900 x 90 x 15mm |
1,055,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |||
47 |
750 x 90 x 15mm |
1,005,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
600 x 90 x 15mm |
976,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |||
Sàn gỗ Căm Xe |
1050 x 90 x 15mm |
955,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
48 |
900 x 90 x 15mm |
955,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
750 x 90 x 15mm |
916,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |||
600 x 90 x 15mm |
888,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |||
Sàn gỗ Giáng Hương |
1050 x 90 x 15mm |
1,848,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
|
900 x 90 x 15mm |
1,848,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
750 x 90 x 15mm |
1,835,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |||
600 x 90 x 15mm |
1,779,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |||
Sàn gỗ Gõ Đỏ |
1050 x 90 x 15mm |
1,555,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
50 |
900 x 90 x 15mm |
1,548,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
750 x 90 x 15mm |
1,539,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |||
600 x 90 x 15mm |
1,511,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |||
Sàn gỗ Sồi |
900 x 90 x 15mm |
925,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
51 |
750 x 90 x 15mm |
890,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
600 x 90 x 15mm |
880,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |||
52 |
Sàn gỗ Keo |
1820 x 90 x 15mm |
511,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |
Sàn gỗ Lim |
1050 x 90 x 15mm |
1,199,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
53 |
900 x 90 x 15mm |
1,179,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
750 x 90 x 15mm |
959,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |||
| Sàn tre |
960 x 96 x 15mm |
666,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | |
54 |
980 x 98 x 10mm |
639,000 |
Sàn gỗ tự nhiên |
Đã bao gồm thi công hoàn thiện | ||
SÀN NHỰA TRONG NHÀ | ||||||
55 |
1. Sàn nhựa hèm khóa | |||||
56 |
Sàn nhựa Mosel |
1220 x 150 x 4mm |
350,000 |
Sàn nhựa | ||
Sàn nhựa Galaxy |
1220 x 145 x 4mm |
330,000 |
Sàn nhựa | |||
57 |
1220 x 145 x 6mm |
390,000 |
Sàn nhựa | |||
1220 x 148 x 10mm |
435,000 |
Sàn nhựa | ||||
58 |
Sàn nhựa IBT |
935 x 150 x 4mm |
290,000 |
Sàn nhựa | ||
59 |
2. Sàn nhựa dán keo |
1220 x 145 x 3mm |
190,000 |
Sàn nhựa | ||
TRẦN GỖ, ỐP TƯỜNG | ||||||
60 |
Trần gỗ tự nhiên |
Kích thước tự do |
950,000 |
Trần gỗ | ||
61 |
Trần gỗ công nghiệp |
1215 x 195 x 8mm |
599,000 |
Trần gỗ | ||
62 |
Thanh ốp tường trong nhà |
2440 x 10 x 15mm |
530,000 |
Trần gỗ | ||
THẢM TRẢI SÀN | ||||||
63 |
Thảm tấm |
500 x 500mm |
Liên hệ |
Thảm trải sàn | ||
64 |
Thảm cuộn |
45m x 3,6/4m |
Liên hệ |
Thảm trải sàn | ||
65 |
Thảm văn phòng |
45m x 3,6/4m |
Liên hệ |
Thảm trải sàn | ||
GIẤY DÁN TƯỜNG | ||||||
66 |
Giấy dán tường Hàn Quốc |
1,06 x 15,5m |
95,000 |
Giấy dán tường | ||
67 |
Giấy dán tường Thụy Điển |
0,53 x 10m |
80,000 |
Giấy dán tường | ||
68 |
Tranh dán tường 3D |
In theo số đo thực tế |
280,000 |
Giấy dán tường | ||
VẬT LIỆU NGOÀI TRỜI | ||||||
69 |
Sàn gỗ ngoài trời |
2900 x 140 x 25mm |
1,211,000 |
Sàn gỗ ngoài trời | ||
70 |
Vỉ sàn gỗ ngoài trời |
300 x 300mm |
51,000 |
Sàn gỗ ngoài trời | ||
71 |
Ốp tường ngoài trời |
2900 x 11 x 6mm |
Liên hệ |
Sàn gỗ ngoài trời | ||
72 |
Giàn hoa |
Liên hệ |
Sàn gỗ ngoài trời | |||
73 |
Cỏ nhân tạo |
Liên hệ |
Sàn gỗ ngoài trời | |||
TẤM ỐP CẦU THANG | ||||||
74 |
Tấm ốp cầu thang gỗ Công Nghiệp |
2440 x 1220 x 15mm |
800,000 |
Tấm cầu thang | ||
PHỤ KIỆN SÀN GỖ | ||||||
75 |
Cao su non |
2mm/3mm |
20.000 - 30.000 |
Phụ kiện sàn gỗ | ||
76 |
Xốp tráng bạc |
2mm/3mm |
10.000 - 15.000 |
Phụ kiện sàn gỗ | ||
77 |
Xốp nilon |
2mm/3mm |
5000 - 10.000 |
Phụ kiện sàn gỗ | ||
78 |
Phào tự nhiên |
1850 x 90 x 15mm |
150,000 |
Phụ kiện sàn gỗ | ||
79 |
Phào Laminate |
2440 x 75 x 15mm |
35,000 |
Phụ kiện sàn gỗ | ||
80 |
Phào nhựa vân gỗ |
2440 x 75 x 15mm |
35,000 |
Phụ kiện sàn gỗ | ||
81 |
Phào cốt xanh chịu nước |
2440 x 90 x 15mm |
50,000 |
Phụ kiện sàn gỗ | ||
82 |
Nẹp nhựa vân gỗ |
2700 x 25 x 3mm |
35,000 |
Phụ kiện sàn gỗ | ||
83 |
Nẹp hợp kim |
2700 x 25 x 3mm |
111,000 |
Phụ kiện sàn gỗ | ||
84 |
Nẹp đồng nguyên chất |
3000 x 30 x 3mm |
180,000 |
Phụ kiện sàn gỗ | ||
85 | GHI CHÚ | |||||
- Báo giá trên là giá vật tư tại kho, khách hàng sẽ được vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội với đơn hàng trên 30 M2. | ||||||
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | ||||||
- Nhân công lắp đặt tại Hà Nội là 30.000đ/m2 | ||||||
- Nhân công lắp đặt tại tỉnh mời liên hệ: 0912556378 để có giá tốt nhất. |